200+ tên tiếng anh hay cho bé trai năm 2022

Bạn có đang tìm kiếm tên tiếng anh hay cho bé trai 2021? Thời buổi toàn cầu hóa như hiện nay, tên Tiếng anh du nhập vào nước ta ngày càng nhiều. Đặt tên cho con trai bằng tiếng Anh đang là trào lưu được nhiều ông bố bà mẹ quan tâm và hưởng ứng. Chúc ba mẹ sẽ chọn được cho bé trai nhà mình một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất.

Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

Albert – “cao quý, sáng dạ”
Donald – “người trị vì thế giới”
Frederick – “người trị vì hòa bình”
Eric – “vị vua muôn đời”
Henry – “người cai trị đất nước”
Harry – “người cai trị đất nước”
Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen – “vương miện”
Titus– “danh giá”

Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”

Alan – “sự hòa hợp”
Asher – “người được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Darius – “người sở hữu sự giàu có”
David – “người yêu dấu”
Felix – “hạnh phúc, may mắn”
Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
Victor – “chiến thắng”

Tên tiếng anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối

Douglas – “dòng sông / suối đen”;
Dylan – “biển cả”,
Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
Samson – “đứa con của mặt trời”

Tên tiếng anh gắn liền với màu sắc, đá quý

Blake – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
Peter – “đá” (tiếng Hán: thạch)
Rufus – “tóc đỏ”

Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”

Adonis – “chúa tể”
Alger – “cây thương của người elf”
Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
Alvar – “chiến binh tộc elf”
Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
Archibald – “thật sự quả cảm”
Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
Cadell – “chiến trường”
Cyril / Cyrus – “chúa tể”
Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
Dieter – “chiến binh”
Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
Emery – “người thống trị giàu sang”
Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
Fergus – “con người của sức mạnh”
Garrick – “người trị vì, cai trị”
Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
Jocelyn – “nhà vô địch”
Joyce – “chúa tể”
Kane – “chiến binh”
Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
Mervyn – “chủ nhân biển cả”
Mortimer – “chiến binh biển cả”
Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
Roger – “chiến binh nổi tiếng”
Waldo – “sức mạnh, trị vì”

Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”

Anselm – “được Chúa bảo vệ”
Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
Basil – “hoàng gia”
Benedict – “được ban phước”
Clitus – “vinh quang”
Cuthbert – “nổi tiếng”
Carwyn – “được yêu, được ban phước”
Dai – “tỏa sáng”
Dominic – “chúa tể”
Darius – “giàu có, người bảo vệ”
Edsel – “cao quý”
Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
Eugene – “xuất thân cao quý”
Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
Gwyn – “được ban phước”
Jethro – “xuất chúng”
Magnus – “vĩ đại”
Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
Orborne – “nổi tiếng như thần linh
Otis – “giàu sang”
Patrick – “người quý tộc”

Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

Clement – “độ lượng, nhân từ”
Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
Hubert – “đầy nhiệt huyết”
Phelim – “luôn tốt”

Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Bellamy – “người bạn đẹp trai”
Bevis – “chàng trai đẹp trai”
Boniface – “có số may mắn”
Caradoc – “đáng yêu”
Duane – “chú bé tóc đen”
Flynn – “người tóc đỏ”
Kieran – “câu bé tóc đen”
Lloyd – “tóc xám”
Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
Venn – “đẹp trai”

Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao

Aidan – “lửa”
Anatole – “bình minh”
Conal – “sói, mạnh mẽ”
Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
Egan – “lửa”
Enda – “chú chim”
Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
Farrer – “sắt”
Iagan – “lửa”
Leighton – “vườn cây thuốc”
Lionel – “chú sư tử con”
Lovell – “chú sói con”
Phelan – “sói”
Radley – “thảo nguyên đỏ”
Silas – “rừng cây”
Uri – “ánh sáng”
Wolfgang – “sói dạo bước”

Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Alden – “người bạn đáng tin”
Alvin – “người bạn elf”
Amyas – “được yêu thương”
Aneurin – “người yêu quý”
Baldwin – “người bạn dũng cảm”
Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
Elwyn – “người bạn của elf”
Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
Erasmus – “được yêu quý”
Erastus – “người yêu dấu”
Goldwin – “người bạn vàng”
Oscar – “người bạn hiền”
Sherwin – “người bạn trung thành”

Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Ambrose – “bất tử, thần thánh”
Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
Isidore – “món quà của Isis”
Jesse – “món quà của Chúa”
Jonathan – “món quà của Chúa”
Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
Oswald – “sức mạnh thần thánh”
Theophilus – “được Chúa yêu quý”

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Alfred – “lời khuyên thông thái”
Hugh – “trái tim, khối óc”
Oscar – “người bạn hòa nhã”
Ruth – “người bạn, người đồng hành”
Solomon – “hòa bình”,
Wilfred – “ý chí, mong muốn”
Abner – “người cha của ánh sáng”
Baron – “người tự do”
Bertram – “con người thông thái”
Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
Dante – “chịu đựng”
Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
Diego – “lời dạy”
Diggory – “kẻ lạc lối”
Godfrey – “hòa bình của Chúa”
Ivor – “cung thủ”
Jason – “chữa lành, chữa trị”
Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
Jerome – “người mang tên thánh”
Lancelot – “người hầu”
Leander – “người sư tử”
Manfred – “con người của hòa bình”
Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
Orson – “đứa con của gấu”
Samson – “đứa con của mặt trời”
Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
Shanley – “con trai của người anh hùng”
Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
Stephen – “vương miện”
Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
Vincent – “chinh phục”
Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Nhìn chung, mỗi cái tên đều có ý nghĩa đặc biệt riêng. Khi gắn liền với bé nó sẽ có chúng ảnh hưởng đến cuộc sống, tính cách và tương lại của trẻ sau này.

Vì thế để bé trai của mình luôn tạo được ấn tượng lớn đối với người khác cũng như gặp nhiều điều tốt đẹp sau này thì hãy lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho bé trai 2021 hay kể trên nhé!

Xem thêm>>

ĐƯỢC QUAN TÂM NHẤT

BÌNH LUẬN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

THEO DÕI

22,291FansLike
2,507FollowersFollow
0SubscribersSubscribe
spot_img

BÀI VIẾT HAY NHẤT